Có 2 kết quả:
主干网路 zhǔ gàn wǎng lù ㄓㄨˇ ㄍㄢˋ ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ • 主幹網路 zhǔ gàn wǎng lù ㄓㄨˇ ㄍㄢˋ ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ
zhǔ gàn wǎng lù ㄓㄨˇ ㄍㄢˋ ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) core network
(2) backbone network
(2) backbone network
Bình luận 0
zhǔ gàn wǎng lù ㄓㄨˇ ㄍㄢˋ ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) core network
(2) backbone network
(2) backbone network
Bình luận 0